STT |
Đơn vị |
Tên Bưu cục |
Mã Bưu Cục |
Địa chỉ
(Số nhà, Tên đường, Phường) |
QUẬN /HUYỆN |
1 |
BĐTT
Sài Gòn
(22) |
Giao dịch Sài Gòn |
700000 |
2,
Công xã Paris, P. Bến Nghé |
1 |
2 |
Giao dịch QT Sài Gòn |
710234 |
117-119,
Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé |
1 |
3 |
KHL Sài Gòn |
710235 |
125,
Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé |
1 |
4 |
Trần Hưng Đạo |
710400 |
447B,
Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho |
1 |
5 |
Tân Định |
710880 |
230,
Hai bà Trưng, P. Tân Định |
1 |
6 |
Bến Thành |
710100 |
50,
Lê Lai, P. Bến Thành |
1 |
7 |
Đa Kao |
710700 |
19,
Trần Quang Khải, P. Tân Định |
1 |
8 |
Bưu Điện Hệ 1 |
700900 |
230,
Hai bà Trưng, P. Tân Định |
1 |
9 |
Bàn Cờ |
722200 |
49A,
Cao Thắng, P. 3 |
3 |
10 |
Quận 3 |
722000 |
2Bis,
Bà Huyện Thanh Quan, P. 6 |
3 |
11 |
Vườn Xoài |
722100 |
472,
Lê Văn Sỹ, P. 14 |
3 |
12 |
Nguyễn Văn Trỗi |
722300 |
222Bis,
Lê Văn Sỹ, P. 14 |
3 |
13 |
An Điền |
713000 |
Số
6, Ngô Quang Huy, KP.2, Phường Thảo Điền |
2 |
14 |
An Khánh |
713100 |
D7/2A,
Trần Não, P. Bình Khánh |
2 |
15 |
Cát Lái |
714100 |
Nguyễn
Thị Định, ấp Chùa Ông, KP 2, P. Cát Lái |
2 |
16 |
Bình Trưng |
713200 |
42,
Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Tây |
2 |
17 |
Tân Lập |
713110 |
661,
Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Đông |
2 |
18 |
BC Bán hàng lưu niệm Sài Gòn |
710229 |
02
Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
1 |
19 |
Đinh Tiên Hoàng |
710548 |
18 Đường Đinh Tiên
Hoàng, Phường Đa Kao |
1 |
20 |
Trần Văn Đang |
723436 |
436/25 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận
3. |
3 |
21 |
HCC Sài Gòn |
710236 |
230, Hai Bà
Trưng, Phường Tân Định |
1 |
22 |
Lê Thị Hồng Gấm |
712163 |
150 Đường Lê Thị
Hồng Gấm, Phường Cầu Ông Lãnh |
1 |
23 |
BĐTT
Chợ Lớn
(23) |
Lê Hồng Phong |
750100 |
011,
Lô B, C/c Phan Văn Trị, P. 02 |
5 |
24 |
Nguyễn Trãi |
748000 |
49,
Nguyễn Trãi, P. 02 |
5 |
25 |
Hùng Vương |
748500 |
1,
Hùng Vương, P. 4 |
5 |
26 |
Nguyễn Duy Dương |
748020 |
5,
Nguyễn Duy Dương, P. 8 |
5 |
27 |
Nguyễn Tri Phương |
748010 |
137,
Nguyễn Tri Phương, P. 8 |
5 |
28 |
KHL CLN 2 |
749575 |
26,
Nguyễn Thi, P. 13 |
5 |
29 |
Quận 5 |
749000 |
26,
Nguyễn Thi, P. 13 |
5 |
30 |
Quận 6 |
747400 |
88-90,
Tháp Mười, P. 02 |
6 |
31 |
Lý Chiêu Hoàng |
747160 |
55,
Lý Chiêu Hoàng, cư xá Phú Lâm, P. 10 |
6 |
32 |
Phú Lâm |
746768 |
76,
Đường 10, cư xá Ra Đa, P. 13 |
6 |
33 |
Minh Phụng |
746000 |
277,
Hậu Giang, P. 5 |
6 |
34 |
BC Tân
Hoà Đông |
746446 |
178A1 Tân
Hoà Đông, P14, Q6 |
6 |
35 |
Rạch Ông |
751000 |
60,
Nguyễn Thị Tần, P. 02 |
8 |
36 |
Chánh Hưng |
752800 |
Lô
A, C/c Phạm Thế Hiển, P. 4 |
8 |
37 |
Dã Tượng |
751100 |
1B,
Lô 1, Khu dân cư Hưng Phú, P. 10 |
8 |
38 |
Bùi Minh Trực |
752710 |
188,
Bùi Minh Trực, P. 5 |
8 |
39 |
Hưng Phú |
751340 |
170,
Hưng Phú, P. 8 |
8 |
40 |
Quận 8 |
751500 |
428,
Tùng Thiện Vương, P. 13 |
8 |
41 |
Tạ Quang Bửu |
752702 |
948B
Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8 |
8 |
42 |
Ba Tơ |
752428 |
3096
Phạm Thế Hiển Phường 7 Quận 8 TPHCM |
8 |
43 |
Hậu Giang |
746868 |
899
HẬU GIANG P11 Q.6 TP HCM |
6 |
44 |
Hồng Bàng |
749099 |
313
Đường Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5 |
5 |
45 |
Phạm Thế Hiển |
752427 |
2482/1
Phạm Thế Hiển, P7 |
8 |
46 |
BĐTT
Phú Thọ
(14) |
Ngô Quyền |
740100 |
237,
Ngô Quyền, P. 6 |
10 |
47 |
Quận 10 |
740500 |
157,
Lý Thái Tổ, P. 9 |
10 |
48 |
Bà Hạt |
742000 |
196,
Bà Hạt, P. 9 |
10 |
49 |
Ngã Sáu Dân Chủ |
740300 |
1E,
Đường 3 Tháng 2, P. 11 |
10 |
50 |
Sư Vạn Hạnh |
740310 |
784,
Sư Vạn Hạnh, P. 12 |
10 |
51 |
Hòa Hưng |
740200 |
411,
Cách Mạng Tháng Tám, P. 13 |
10 |
52 |
Phú Thọ |
740030 |
270Bis,
Lý Thường Kiệt, P. 14 |
10 |
53 |
KHL CLN 1 |
740165 |
270Bis,
Lý Thường Kiệt, P. 14 |
10 |
54 |
Lạc Long Quân |
743100 |
509,
Lạc Long Quân, P. 5 |
11 |
55 |
Phó Cơ Điều |
744910 |
150,
Phó Cơ Điều, P. 6 |
11 |
56 |
Đầm Sen |
743010 |
92D,
Hòa Bình, P. 10 |
11 |
57 |
Tôn Thất Hiệp |
743500 |
34-36,
Tôn Thất Hiệp, P. 13 |
11 |
58 |
Lữ Gia |
743000 |
2/12,
Hẽm 2, Lữ Gia, P. 15 |
11 |
59 |
Quận 11 |
743800 |
244,
Minh Phụng, P. 16 |
11 |
60 |
BĐ
Bình Chánh
(25) |
Bình Hưng Hòa |
762000 |
1026,
Tân Kỳ Tân Quý, Khu phố 5, P. Bình Hưng Hòa |
Bình
Tân |
61 |
Bưu điện Bốn Xã |
762300 |
471,
HƯƠNG LỘ 2, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG |
Bình
Tân |
62 |
Hồ Học Lãm |
763100 |
574,
HỒ HỌC LÃM, KP 13, P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
Bình
Tân |
63 |
Bà Hom |
763200 |
27,
Đường Lộ Tẻ, P. Tân Tạo A |
Bình
Tân |
64 |
Tân Kiên |
763310 |
A1/70,
Trần Đại Nghĩa, P. Tân Tạo A |
Bình
Tân |
65 |
An Lạc |
763700 |
350,
Kinh Dương Vương, P. An Lạc A |
Bình
Tân |
66 |
Bình Trị Đông |
762800 |
604,
Đường Tỉnh lộ 10, P. Bình Trị Đông |
Bình
Tân |
67 |
Tên Lửa |
763160 |
232,
Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B |
Bình
Tân |
68 |
Mũi Tàu |
763710 |
98,
An Dương Vương, P. An Lạc A |
Bình
Tân |
69 |
Gò Mây |
762742 |
SA3-04,
c/c Green Hills, đường số 1, KDC Vĩnh Lộc, P. BHH B |
Bình
Tân |
70 |
Gò Xoài |
762530 |
114,
Gò Xoài, P. BHH A |
Bình
Tân |
71 |
Trung Tâm Bình Chánh |
738000 |
E9/37,
Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, TT Tân Túc |
Bình Chánh |
72 |
Chợ Đệm |
738010 |
A13/1D,
Nguyễn Hữu Trí, Khu Phố 1, Thị Trấn Tân Túc |
Bình Chánh |
73 |
Lê Minh Xuân |
738300 |
F7/8A,
Tỉnh lộ 10, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân |
Bình Chánh |
74 |
Chợ Bình Chánh |
738800 |
1C,
ấp 4, Quốc lộ 1A, Xã Bình Chánh |
Bình Chánh |
75 |
Hưng Long
(GS 2 Chợ Bình Chánh) |
739100 |
Ấp
3, Đường Đoàn Nguyễn Tuấn, Xã Hưng Long |
Bình Chánh |
76 |
Cầu Xáng |
738400 |
Ấp
3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai |
Bình Chánh |
77 |
Vĩnh Lộc |
738100 |
2300,
Đường Vĩnh Lộc, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B |
Bình Chánh |
78 |
Phong Phú |
739400 |
D11/314C,
Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú |
Bình Chánh |
79 |
Láng Le |
738600 |
A6/177B,
Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt |
Bình Chánh |
80 |
Bình Hưng |
739500 |
B17/13,
Quốc lộ 50, Ấp 3, Xã Bình Hưng |
Bình Chánh |
81 |
BC KHL Bình Tân |
763430 |
27,
Đường Lộ Tẻ, P. Tân Tạo A |
Bình
Tân |
82 |
BC KHL Bình Chánh |
738015 |
E9/37,
Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, TT Tân Túc |
Bình Chánh |
83 |
Phạm Hùng |
739551 |
C3/15
Phạm Hùng, Ấp 4, Bình Hưng, Bình Chánh |
Bình Chánh |
84 |
Quy Đức |
739210 |
A7/31
Quốc Lộ 50 ấp 1 xã Quy Đức |
Bình Chánh |
85 |
BĐTT
Tân Bình - Tân Phú
(22) |
Phạm Văn Hai |
736400 |
63,
Ngô Thị Thu Minh, P. 02 |
Tân Bình |
86 |
Tân Sơn Nhất |
736600 |
2B/2,
Bạch Đằng, P. 02 |
Tân Bình |
87 |
Tân Bình |
736090 |
288A,
Hoàng Văn Thụ, P. 4 |
Tân Bình |
88 |
Chí Hòa |
736000 |
695-697,
CM Tháng Tám, P. 6 |
Tân Bình |
89 |
Bảy Hiền |
737300 |
1266,
Lạc Long Quân, P. 8 |
Tân Bình |
90 |
Bàu Cát |
736300 |
K1, 45-46-47, Chợ Bàu
Cát, Nguyễn Hồng Đào, P. 14 |
Tân Bình |
91 |
Bà Quẹo |
736100 |
604,
Trường Chinh, P. 15 |
Tân Bình |
92 |
Hoàng Hoa Thám |
736500 |
19D,
Hoàng Hoa Thám, P. 13 |
Tân
Bình |
93 |
Tân Phú |
760000 |
90,
Lô B, Nguyễn Sơn, P. Phú Thọ Hòa |
Tân Phú |
94 |
Phú Thọ Hòa |
760820 |
15,
Thạch Lam, P. Hiệp Tân |
Tân Phú |
95 |
Tây Thạnh |
760310 |
418,
Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh |
Tân Phú |
96 |
Gò Dầu |
760400 |
023,
Lô A, Chung cư Gò dầu 2, P. Tân Sơn Nhì |
Tân Phú |
97 |
Khu CN Tân Bình |
760320 |
001,
Lô I C/C Tây Thạnh, P. Tây Thạnh |
Tân Phú |
98 |
Tổ khách hàng vãng lai thuộc Bưu cục KHL Tân Quý |
760135 |
42A,
Tân Quý, P. Tân Quý |
Tân Phú |
99 |
KHL Tân Quý |
760135 |
42A,
Tân Quý, P. Tân Quý |
Tân Phú |
100 |
Lũy Bán Bích |
760717 |
585
Lũy Bán Bích P. Phú Thạnh Q. Tân Phú |
Tân Phú |
101 |
KHL Ba Vì |
736114 |
36
Bis Ba Vì, Phường 4, Tân Bình |
Tân
Bình |
102 |
Vườn Lài |
760551 |
330 Vườn
Lài, phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú |
Tân Phú |
103 |
TMĐT Tân Bình kho Rosa |
760130 |
Lô
II-1, KCN Tân Bình, Đường CN1, P. Tây Thạnh |
Tân
Bình |
104 |
Tân
Thắng |
760212 |
Khối
E, CC Ruby, Bờ Bao Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú |
Tân Phú |
105 |
Tham
Lương |
736919 |
171 Đường Phan Huy Ích, Phường 15, Q.Tân
Bình |
Tân Bình |
106 |
Phạm
Văn Bạch |
736923 |
134 Phạm Văn Bạch, phường
15, Tân Bình, TP HCM. |
Tân
Bình |
107 |
BĐTT
Gia Định
(23) |
Gò Vấp |
727010 |
555,
Lê Quang Định, P. 01 |
Gò Vấp |
108 |
Trưng Nữ Vương |
727900 |
01,
Trưng Nữ Vương, P. 4 |
Gò Vấp |
109 |
Thông Tây Hội |
727000 |
2/1A,
Quang Trung, P. 11 |
Gò Vấp |
110 |
Lê Văn Thọ |
728100 |
56,
Cây Trâm, P. 9 |
Gò Vấp |
111 |
An Hội |
727700 |
34/8C, Quang Trung, P. 8 (SỐ MỚI:
1056 ) |
Gò Vấp |
112 |
Xóm Mới |
727400 |
1/8,
Thống Nhất, P. 15 |
Gò Vấp |
113 |
An Nhơn |
727300 |
313,
Nguyễn Oanh, P. 17 |
Gò Vấp |
114 |
KHL Nguyễn Oanh |
727025 |
185B,
Nguyễn Oanh, P. 10 |
Gò Vấp |
115 |
Đông Ba |
725600 |
105B,
Phan Đăng Lưu, P. 7 |
Phú Nhuận |
116 |
Lê Văn Sỹ |
725000 |
245P
bis, Lê Văn Sỹ, P. 14 |
Phú Nhuận |
117 |
Phú Nhuận |
725060 |
241,
Phan Đình Phùng, P. 15 |
Phú Nhuận |
118 |
Bình Thạnh |
717066 |
03,
Phan Đăng Lưu, P. 3 |
Bình
Thạnh |
119 |
Hàng Xanh |
718500 |
283,
Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 15 |
Bình
Thạnh |
120 |
Thị Nghè |
717000 |
23,
Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 17 |
Bình
Thạnh |
121 |
Thanh Đa |
717400 |
138A,
Bình Quới, P. 27 |
Bình
Thạnh |
122 |
Phan Huy Ích |
727729 |
366
Đường Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp |
Gò Vấp |
123 |
Phổ Quang |
726095 |
137
Phổ Quang, Phường 9, Phú Nhuận |
Phú
Nhuận |
124 |
Văn Thánh |
717244 |
76
Đường D1 P.25 Bình Thạnh |
Bình
thạnh |
125 |
Hồ Văn Huê-2 |
726096 |
43 Hồ Văn
Huê, phường 9, Phú Nhuận, TP HCM. |
Phú
Nhuận |
126 |
Chu Văn An |
717344 |
195,
Đường Chu Văn An, Phường 26, Bình Thạnh |
Bình
thạnh |
127 |
Lê Đức Thọ |
727515 |
1404 LÊ
ĐỨC THỌ PHƯỜNG 13 GÒ VẤP TPHCM |
Gò Vấp |
128 |
KHL Phan
Đăng Lưu |
718268 |
03, Phan Đăng
Lưu, P. 3 |
Bình
Thạnh |
129 |
Nguyễn Văn Đậu |
717866 |
185A,
Đường Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Bình Thạnh |
Bình
thạnh |
130 |
BĐTT
Thủ Đức
(19) |
Thủ Đức |
721400 |
128A,
Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ |
Thủ Đức |
131 |
KHL Thủ Đức |
721344 |
128A
Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ |
Thủ Đức |
132 |
Bình Chiểu |
721000 |
936,
Tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu |
Thủ Đức |
133 |
Bình Thọ |
720100 |
378,
Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ |
Thủ Đức |
134 |
Bình Triệu |
720300 |
178,
Quốc lộ 13, KP 2, P. Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
135 |
Linh Trung |
720400 |
16,
Đường số 4, KP 4, P. Linh Trung |
Thủ Đức |
136 |
Tam Bình |
720700 |
705,
Gò Dưa, KP 4, P. Tam Bình |
Thủ Đức |
137 |
Cây Dầu |
715000 |
Đường
400, Khu Giãn Dân, P. Tam Phú |
9 |
138 |
Phước Bình |
716040 |
45,
Đại lộ II, P. Phước Bình |
9 |
139 |
Phước Long |
715300 |
62,Tây
Hòa, P. Phước Long A |
9 |
140 |
Chợ Nhỏ |
715100 |
95,
Man Thiện, KP 5, P. Hiệp Phú |
9 |
141 |
Hiệp Bình Phước |
721262 |
65B,
Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước |
Thủ Đức |
142 |
Trường Thạnh |
716323 |
416/12,
Lã Xuân Oai, P. Long Trường |
9 |
143 |
Linh Xuân |
720438 |
53
Đường 11, phường Linh Xuân, Thủ Đức |
Thủ Đức |
144 |
Hiệp Bình Chánh |
721188 |
854
Đường Phạm Văn Đồng, Khu Phố 5 |
Thủ Đức |
145 |
Đỗ Xuân Hợp |
715964 |
Sô´71,
Đường Đỗ Xuân Hợp |
9 |
146 |
Long Bình |
715544 |
Lô
9 Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình |
Thủ Đức |
147 |
Tăng Nhơn Phú |
715963 |
192
Dương Đình Hội, P. Phước Long B, Q9 |
9 |
148 |
BĐTT
Phú Mỹ Hưng (15) |
Quận 4 |
754000 |
104,
Nguyễn Tất Thành, P. 13 |
4 |
149 |
Khánh Hội |
754100 |
52,
Lê Quốc Hưng, P. 12 |
4 |
150 |
Vĩnh Hội |
755071 |
139-141 Đường Vĩnh
Hội, Phường 4 |
4 |
151 |
Quận 7 |
756100 |
1441,
Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ |
7 |
152 |
Phú Mỹ |
756110 |
697,
Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận |
7 |
153 |
Tân Phong |
756600 |
565,
Nguyễn Thị Thập, P. Tân Phong |
7 |
154 |
Tân Thuận Đông |
756200 |
Khu
Chế Xuất Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông |
7 |
155 |
Tân Quy Đông |
756700 |
44,
Đường 15, P. Tân Quy |
7 |
156 |
Tân Thuận |
756000 |
KE42-43,
Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây |
7 |
157 |
Tân Hưng |
756922 |
60,
Đường D1, P. Tân Hưng |
7 |
158 |
BC KHL Phú
Mỹ Hưng |
756036 |
1441,
Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ |
7 |
159 |
Lý Phục Man |
756447 |
62
Lý Phục Man P. Bình Thuận Q.7 |
7 |
160 |
Phạm Hữu Lầu |
756032 |
232A Phạm
Hữu Lầu, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP HCM. |
7 |
161 |
Him
Lam |
756923 |
25 đường
14, KDC Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7 |
7 |
162 |
Tân
Mỹ |
756336 |
74 Đường
số 9, Phường Tân Phú, Quận 7 |
7 |
163 |
BĐTT
Nam Sài Gòn (11) |
Thị trấn Nhà Bè |
758000 |
462,
Huỳnh Tấn Phát KP4, Thị trấn Nhà Bè |
Nhà Bè |
164 |
Phước Kiểng |
758100 |
96A,
Lê Văn Lương ấp 2, X. Phước Kiểng |
Nhà Bè |
165 |
Hiệp Phước |
758500 |
376/5,
Nguyễn Văn Tạo ấp 1, X. Hiệp Phước |
Nhà Bè |
166 |
KHL Nam Sài Gòn |
756031 |
1441,
Huỳnh Tấn Phát KP1, P. Phú Mỹ |
7 |
167 |
KCN Hiệp
Phước |
758408 |
D8C Đường
11 - KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới, Nhà Bè |
Nhà
Bè |
168 |
Cần Giờ |
759000 |
Đường Lương Văn Nho,
KP Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh |
Cần
Giờ |
169 |
Bình Khánh |
759600 |
Đường
Rừng Sát, ấp Bình Phước, X. Bình Khánh |
Cần
Giờ |
170 |
Cần Thạnh |
759010 |
Đường
Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh |
Cần
Giờ |
171 |
Bưu Cục 30/4 |
759120 |
Đường
Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, X. Long Hòa |
Cần
Giờ |
172 |
Phú Xuân |
758625 |
22/8
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, H. Nhà Bè |
Nhà
Bè |
173 |
Lê
Văn Lương |
758118 |
976 Lê Văn
Lương, Phước Kiểng, Nhà Bè, TP HCM |
Nhà Bè |
174 |
BĐ Hóc
Môn
(23) |
Quận 12 |
729540 |
A
104, Đường Lê Thị Riêng, P.
Thới An |
12 |
175 |
Tân Thới Hiệp |
729400 |
121,
Lê Văn Khương, KP1, P. Hiệp Thành |
12 |
176 |
Bàu Nai |
729100 |
90/5
Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận |
12 |
177 |
Hiệp Thành |
729430 |
319,
Nguyễn Ảnh Thủ, Tổ 35, KP3, P. Hiệp Thành |
12 |
178 |
Tân Thới Nhất |
729930 |
44/6,
Phan Văn Hớn, KP3, P. Tân Thới Nhất |
12 |
179 |
CVPM Quang Trung |
729209 |
Toà nhà QTSC Building
1 - CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp |
12 |
180 |
Nguyễn Thị Kiểu |
729450 |
330,
Nguyễn Thị Kiểu, KP6, P. Hiệp Thành |
12 |
181 |
Nguyễn Văn Quá |
729160 |
732A,
Nguyễn Văn Quá, Khu phố 1, P. Đông Hưng Thuận |
12 |
182 |
Hà Huy Giáp |
729635 |
65/4,
Hà Huy Giáp, KP3, P. Thạnh Xuân |
12 |
183 |
Trung Mỹ Tây |
729033 |
A4,
tổ 25, KP2, P. Trung Mỹ Tây |
12 |
184 |
TT Hóc Môn |
731000 |
57/7,
Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn |
Hóc Môn |
185 |
Quang Trung |
729110 |
Đường
Tô Ký, KP3, P. Đông Hưng Thuận |
12 |
186 |
Bà Điểm |
731900 |
98/4B,
Tây Lân, Xã Bà Điểm |
Hóc Môn |
187 |
Ngã Tư Ga |
729700 |
160,
Hà Huy Giáp, KP 3A, P. Thạnh Lộc |
12 |
188 |
KHL Ngã Tư Ga |
729732 |
160,
Hà Huy Giáp, KP 3A, P. Thạnh Lộc |
12 |
189 |
Trung Chánh |
732110 |
159/6B,
Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Chánh, Xã Tân Xuân |
Hóc Môn |
190 |
An Sương |
731910 |
59/3,
QL22, ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm |
Hóc Môn |
191 |
Đông Thạnh |
731200 |
160A,
Lê Văn Khương, X. Đông Thạnh |
Hóc Môn |
192 |
Tân Thới Nhì |
731500 |
65/12A,
Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì |
Hóc Môn |
193 |
Ngã Ba Bầu |
731100 |
7/3,
Tô Ký, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh |
Hóc Môn |
194 |
KHL Hóc Môn |
731071 |
57/7,
Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn |
Hóc Môn |
195 |
Phan Văn Hớn |
731722 |
23/3B
Phan Văn Hớn ấp 7 Xuân Thới
Thượng Hóc Môn |
Hóc
Môn |
196 |
Thới
An |
729521 |
548 Lê Văn
Khương, KP7, Phường Thới An, Quận 12 |
12 |
197 |
BĐ Củ
Chi
(11) |
Trung tâm Củ Chi |
733000 |
174,
Đường Tỉnh Lộ 8, Khu phố 2, Thị Trấn Củ Chi |
Củ Chi |
198 |
Tân Phú Trung |
734800 |
Số
912, Đường Quốc Lộ 22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung |
Củ Chi |
199 |
Tân Trung |
734900 |
Số
1014, Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông |
Củ Chi |
200 |
Phạm Văn Cội |
733600 |
Số
305, Đường Bùi Thị Điệt, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội |
Củ Chi |
201 |
Phú Hòa Đông |
733530 |
Số
270A, Đường Tỉnh lộ 15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông |
Củ Chi |
202 |
An Nhơn Tây |
733800 |
1468,
Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây |
Củ Chi |
203 |
An Phú |
733900 |
Đường
Tỉnh Lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú |
Củ Chi |
204 |
Trung Lập |
734200 |
29,
Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng |
Củ Chi |
205 |
Phước Thạnh |
734300 |
865,
Đường Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh |
Củ Chi |
206 |
KHL Củ
Chi |
733038 |
174
Tỉnh Lộ 8, KP2, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi |
Củ Chi |
207 |
Tây Bắc Củ
Chi |
734631 |
KCN Tây
Bắc Củ Chi, Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Củ Chi |
Củ Chi |