1
|
nguyen thi bao quyen
|
24/06/1982
|
Nữ
|
|
, , Quận 1, Hồ Chí Minh
|
|
2
|
LÊ VĂN DƯƠNG
|
20/02/1984
|
Nam
|
|
, , Quận 1, Hồ Chí Minh
|
|
3
|
nguyễn tri phương hải long
|
18/10/1984
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
579/21 trần xuân soạn, phường tân hưng, quận 7, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
|
|
4
|
Lê Ngọc Dũng
|
23/12/1991
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
a- Đông Anh I, NAm BAn, Lâm Hà, Lâm Đồng, , , Hồ Chí Minh
|
|
5
|
NGÔ THỊ THANH XUÂN
|
18/05/1985
|
Nữ
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
D-277/71/13/11 BẾN VÂN ĐỒN, Phường 01, Quận 4, Hồ Chí Minh
|
|
6
|
PHẠM THỊ NGÂN
|
07/05/1988
|
Nữ
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
D-45 NGUYỄN VĂN BÁ, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh
|
|
7
|
HỒ THANH TRƯỜNG
|
01/01/1989
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
Q12 ẤP 4, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
|
8
|
HUỲNH THỊ THU NHẪN
|
16/10/1976
|
Nữ
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
Q12 29/6C ĐÔNG LÂN, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
|
9
|
SƠN RENE
|
01/01/1986
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
Q12 64/16, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
|
10
|
THIỆU THỊ LƯƠNG
|
04/10/1982
|
Nữ
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
Q12 ẤP TIỀM LÂN, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
|
11
|
VÕ NGỌC LÂM
|
10/04/1981
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
Q12 ẤP 3, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
|
12
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA
|
04/08/1983
|
Nữ
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
Q12 15C ẤP 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
|
|
13
|
TRẦN THANH LÂM
|
01/01/1983
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
CNQ_BINHTAN601/25/24 CMT8, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
|
|
14
|
TẠ MINH MẪN
|
15/07/1961
|
Nam
|
Chế tạo, chế biến vật liệu
|
220/11/1 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, , ,
|
|
15
|
Đinh Ngọc Quang
|
11/01/1989
|
Nam
|
Kế toán
|
112 lê hoàng phái, Phường 17, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
|
|